Chinese to Vietnamese

How to say 一度水 in Vietnamese?

Một khi nước

More translations for 一度水

水深度  🇨🇳🇬🇧  Water depth
潜水深度  🇨🇳🇬🇧  Dive depth
深度潜水  🇨🇳🇬🇧  Deep Diving
100度开水  🇨🇳🇬🇧  100 degrees of boiling water
水银温度计  🇨🇳🇬🇧  Mercury thermometer
度一  🇨🇳🇬🇧  degree one
一度  🇨🇳🇬🇧  Once
这个中度防水  🇨🇳🇬🇧  This moderate waterproof
水在零度结成冰  🇨🇳🇬🇧  Water forms ice at zero degrees
零下一度  🇨🇳🇬🇧  Minus One
额度一般  🇨🇳🇬🇧  The amount is general
一水平  🇨🇳🇬🇧  a level
一杯水  🇨🇳🇬🇧  A glass of water
一杯水  🇨🇳🇬🇧  A glass of water
一瓶水  🇨🇳🇬🇧  A bottle of water
一箱水  🇨🇳🇬🇧  A box of water
一碗水  🇨🇳🇬🇧  A bowl of water
一滴水  🇨🇳🇬🇧  drop of water
一个印度人  🇨🇳🇬🇧  An Indian
第一段高度  🇨🇳🇬🇧  First height

More translations for Một khi nước

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon  🇨🇳🇬🇧  Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me