| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| 我听不到你的声音 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant hear you | ⏯ |
| 丈夫不在家 🇨🇳 | 🇬🇧 The husbands not at home | ⏯ |
| 听不到你的声音 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant hear you | ⏯ |
| 我的声音不好听 🇨🇳 | 🇬🇧 My voice is not good | ⏯ |
| 你丈夫不在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Your husbands not home | ⏯ |
| 我丈夫在机场等我 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband is waiting for me at the airport | ⏯ |
| 我想听听你的声音 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hear your voice | ⏯ |
| 勇带到我听听你的声音吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will Yong bring me to listen to your voice | ⏯ |
| 我的丈夫在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband is busy | ⏯ |
| 我的丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband | ⏯ |
| 我在家听音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I listen to music at home | ⏯ |
| 我在等我丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for my husband | ⏯ |
| 我的丈夫先比我到了 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband arrived first than I did | ⏯ |
| 和我的丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 And my husband | ⏯ |
| 我喜欢听你的声音 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to hear your voice | ⏯ |
| 我的丈夫正在机场外面等我 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband is waiting for me outside the airport | ⏯ |
| 我非常高兴听到你的声音 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to hear your voice | ⏯ |
| 有时候会听不到声音 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes I cant hear a sound | ⏯ |
| 我突然听到我上面有声音 🇨🇳 | 🇬🇧 I suddenly heard a voice on my top | ⏯ |
| 我听到有狗叫的狗哭的声音 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard a dog barking and crying | ⏯ |