| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| 爸爸妈妈什么时候回家 🇨🇳 | 🇬🇧 When does Mom and Dad go home | ⏯ |
| 她妈妈什么时候回来的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did her mother come back | ⏯ |
| 妈妈,你什么时候回来呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, when are you coming back | ⏯ |
| 我妈妈坐在我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 My mothers sitting next to me | ⏯ |
| 你妈妈的生日在什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When is your mothers birthday | ⏯ |
| 什么妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 What mother | ⏯ |
| 什么时候能到 🇨🇳 | 🇬🇧 When will it arrive | ⏯ |
| 回到我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back to me | ⏯ |
| ,你妈妈的生日是什么时候?1 🇨🇳 | 🇬🇧 When is your mothers birthday? 1 | ⏯ |
| 妈妈,什么时候举办聚会好啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, whens the party | ⏯ |
| 你知道我妈妈的生日在什么时候吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know when my mothers birthday is | ⏯ |
| 你妈妈什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your mother | ⏯ |
| 我妈妈回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 My mothers home | ⏯ |
| 你妈妈喜欢什么?我妈妈喜欢花 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your mother like? My mother likes flowers | ⏯ |
| 妈妈妈,我饿了,晚饭吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, Im hungry | ⏯ |
| 我怎么了?我妈妈这边西瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with me? My mothers watermelon | ⏯ |
| 我什么时候能走 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I go | ⏯ |
| 还没等到妈妈说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent waited for what my mother said | ⏯ |
| 要看我什么时候能借到 🇨🇳 | 🇬🇧 It depends on when I can borrow it | ⏯ |
| 因为当我还小的时候我爸爸妈妈就不在我身边没有人教过我什么是爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Because when I was young, my mom and dad werent around and no one had taught me what love was | ⏯ |