| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| 是一个机器人,这是一个机器人,真是一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a robot, its a robot, its a robot | ⏯ |
| 这是一个机器人,这是一个机器人,就是一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a robot, this is a robot, it is a robot | ⏯ |
| 你的手机号码是一个机器人就是一个机器人,一个弟弟,这是一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone number is a robot, a brother, this is a robot | ⏯ |
| 这是一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a robot | ⏯ |
| 就是一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 its a robot | ⏯ |
| 一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 A robot | ⏯ |
| 一个酷的机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 A cool robot | ⏯ |
| 是一个机器人女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a robot girl | ⏯ |
| 这是一个绿色的机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a green robot | ⏯ |
| 这是一个红色的机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a red robot | ⏯ |
| 个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 robots | ⏯ |
| 这是一个组装机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 This is an assembly robot | ⏯ |
| 机器人是个怎么样的人 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of person is a robot | ⏯ |
| 指着一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 Point to a robot | ⏯ |
| 这只机器人像一条蛇 🇨🇳 | 🇬🇧 The robot is like a snake | ⏯ |
| 一个机器 🇨🇳 | 🇬🇧 A machine | ⏯ |
| 一个会说话的机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 A talking robot | ⏯ |
| 两个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 Two robots | ⏯ |
| 这个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 This robot | ⏯ |
| 那个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 The robot | ⏯ |