Chinese to Vietnamese

How to say 赶紧做 in Vietnamese?

Làm ngay bây giờ

More translations for 赶紧做

赶紧  🇨🇳🇬🇧  Hurry
赶紧  🇨🇳🇬🇧  Hurry up
赶快赶紧  🇨🇳🇬🇧  Lets hurry up
赶紧星  🇨🇳🇬🇧  Hurry up the star
赶紧去  🇨🇳🇬🇧  Lets go
赶紧滚  🇨🇳🇬🇧  Get out of here
赶紧的  🇨🇳🇬🇧  Hurry up
赶紧学习  🇨🇳🇬🇧  Learn quickly
赶紧吃药  🇨🇳🇬🇧  Take your medicine
赶紧吃饭  🇨🇳🇬🇧  Have dinner
你赶紧的  🇨🇳🇬🇧  You hurry
赶紧走开  🇨🇳🇬🇧  Hurry away
赶紧转账  🇨🇳🇬🇧  Transfer money
赶紧维修  🇨🇳🇬🇧  Have to repair it
赶紧睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep
赶紧回家  🇨🇳🇬🇧  Come home
赶紧下车  🇨🇳🇬🇧  Get out of the car
赶紧去吃啊  🇨🇳🇬🇧  Lets go eat
迷糊赶紧的  🇨🇳🇬🇧  confused
赶紧发了个  🇨🇳🇬🇧  Have a hasty

More translations for Làm ngay bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend