| 一起去吃早餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets have breakfast together | ⏯ | 
| 一起吃早餐嗎  🇨🇳 | 🇬🇧  Have breakfast together | ⏯ | 
| 刚吃完早餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Just finished breakfast | ⏯ | 
| 啊,吃完早餐就来吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, come to dinner after breakfast | ⏯ | 
| 早上好!起来吃早餐了  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning! Get up for breakfast | ⏯ | 
| 起床吃早餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Get up for breakfast | ⏯ | 
| 早上你可以吃完早餐再做事  🇨🇳 | 🇬🇧  You can finish your breakfast in the morning and do something | ⏯ | 
| 我刚吃完早餐  🇨🇳 | 🇬🇧  I just finished breakfast | ⏯ | 
| 我吃完早餐就来续房  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill have breakfast and Ill renew my room | ⏯ | 
| 起床后先跳舞,再吃早餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Get up and dance before breakfast | ⏯ | 
| 快来吃早餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Come for breakfast | ⏯ | 
| 我刚刚吃完早餐  🇨🇳 | 🇬🇧  I have just finished breakfast | ⏯ | 
| 我早上起床,吃早餐  🇨🇳 | 🇬🇧  I get up in the morning and have breakfast | ⏯ | 
| 来不及吃早餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too late to eat breakfast | ⏯ | 
| 兄弟,早餐吃完没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Brother, have you finished breakfast | ⏯ | 
| 吃早餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Have breakfast | ⏯ | 
| 吃早餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Have breakfast | ⏯ | 
| 吃早餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat breakfast | ⏯ | 
| 吃早餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Breakfast | ⏯ | 
| 一起吃午餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Have lunch together | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳 | 🇬🇧  Try to wait for me | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ |