Chinese to Vietnamese

How to say 你是想要跟我约会 in Vietnamese?

Anh muốn hẹn hò với tôi

More translations for 你是想要跟我约会

我想跟你约会啊  🇨🇳🇬🇧  I want to date you
我会提前跟你约时间  🇨🇳🇬🇧  Ill make an appointment with you in advance
你若真心对我,我会去跟你约会  🇨🇳🇬🇧  If you really do it to me, Ill go out with you
我要去约会  🇨🇳🇬🇧  Im going on a date
我想跟你聊一会  🇨🇳🇬🇧  I want to talk to you for a while
我想说的是:需要老师会跟你说  🇨🇳🇬🇧  What Im trying to say is: Need a teacher to tell you
你来旅游,我顺便跟你约会  🇨🇳🇬🇧  Youre traveling, Im going out with you
我要约会去了  🇨🇳🇬🇧  Im going on a date
我跟想你  🇨🇳🇬🇧  I miss you
昨晚是不是跟谁去约会了  🇨🇳🇬🇧  Did you go on a date with anyone last night
我提前跟你预约  🇨🇳🇬🇧  Ill make an appointment with you in advance
是约会吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a date
你想要跟我见面吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to meet me
约翰,你会武术吗?是的,我会  🇨🇳🇬🇧  John, can you martial arts? Yes, I will
回塔那可以跟你约会吗  🇨🇳🇬🇧  Can You Go Out with You Back to Tana
我想要预约课程,需要如何预约  🇨🇳🇬🇧  I would like to make an appointment for a course
我们这是约会吗  🇨🇳🇬🇧  Are we dating
你明天要和谁约会  🇨🇳🇬🇧  Who are you going to date tomorrow
我在约会  🇨🇳🇬🇧  Im dating
是你先约我  🇨🇳🇬🇧  Youre the one who asked me first

More translations for Anh muốn hẹn hò với tôi

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh