| 有时间来中国看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres time to see china | ⏯ |
| 你可以去中国看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go to China and have a look | ⏯ |
| 如果你有时间,你也可以去海南看看 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have time, you can also go to Hainan to see | ⏯ |
| 欢迎你有机会也可以去中国看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to the opportunity can also go to China to see | ⏯ |
| 你可以看看中医 🇨🇳 | 🇬🇧 You can look at Chinese medicine | ⏯ |
| 有机会可以去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a chance to see | ⏯ |
| 有机会去中国看看吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a chance to visit China | ⏯ |
| 看看时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the time | ⏯ |
| 去看看中国功夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Go and see Chinese Kung Fu | ⏯ |
| 如果有时间我就去美国看你 🇨🇳 | 🇬🇧 If I have time, Ill go to America to see you | ⏯ |
| 有时间去看你和姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to see you and your sister | ⏯ |
| 有时间去中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres time to play in China | ⏯ |
| 你有时间的时候下来看看 🇨🇳 | 🇬🇧 You have time to come and see | ⏯ |
| 看时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the time | ⏯ |
| 周六看看有没有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday to see if theres time | ⏯ |
| 一定可以的,有机会可以去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Sure, have a chance to see | ⏯ |
| 可以看看你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see you | ⏯ |
| 你可以看看包 🇨🇳 | 🇬🇧 You can look at the bag | ⏯ |
| 没去过,以后有机会可以去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent been there, ill have a chance to see it later | ⏯ |
| 我都可以,看大家时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I can, look at everybodys time | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |