Chinese to Vietnamese

How to say 我们现在都不用现金了,都是转账,微信转账 in Vietnamese?

Chúng tôi không sử dụng tiền mặt ngay bây giờ, chúng tôi đang chuyển tiền, chuyển khoản WeChat

More translations for 我们现在都不用现金了,都是转账,微信转账

现金,微信转账都可以  🇨🇳🇬🇧  Cash, WeChat transfer sits all right
没有现金啊,用微信转账给你  🇨🇳🇬🇧  No cash, we transfer it to you by WeChat
现在转账都没有钱啊,都没有钱,是你要现金,转账没钱  🇨🇳🇬🇧  Now the transfer has no money ah, no money, is you want cash, transfer money no money
你要现金还是转账  🇨🇳🇬🇧  Do you want cash or transfer money
微信转账给你  🇨🇳🇬🇧  WeChat Transfer stoin to you
转账信息  🇨🇳🇬🇧  Transfer information
现在我没办法转账  🇨🇳🇬🇧  Now I cant transfer money
微信转账也可以  🇨🇳🇬🇧  WeChat Transfer can also
转账  🇨🇳🇬🇧  Transfer accounts
转账  🇨🇳🇬🇧  Transfer
你们可以使用微信支付转账  🇨🇳🇬🇧  You can use WeChat To pay for the transfer
你要转账还是微信,支付宝转给我  🇨🇳🇬🇧  Do you want to transfer money or WeChat, Alipay to me
会员转账,一般都是用手机,和我现在的一样  🇨🇳🇬🇧  Member transfers, usually on cell phones, are the same as I do now
用微信转  🇨🇳🇬🇧  Turn with WeChat
挂不了房账,只能现金或者微信  🇨🇳🇬🇧  Cant hang up the house account, only cash or WeChat
你可以选择现金或者转账  🇨🇳🇬🇧  You can choose cash or transfer money
是想转账吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to transfer money
告诉你的客户,我现在转账  🇨🇳🇬🇧  Tell your client that I am transferring money now
赶紧转账  🇨🇳🇬🇧  Transfer money
转账方式  🇨🇳🇬🇧  How to transfer money

More translations for Chúng tôi không sử dụng tiền mặt ngay bây giờ, chúng tôi đang chuyển tiền, chuyển khoản WeChat

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi