| 这些一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these altogether | ⏯ |
| 一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
| 一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it altogether | ⏯ |
| 一共多少钱一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a person | ⏯ |
| 这些一共多少元钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money are these | ⏯ |
| 两个人一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the total for two people | ⏯ |
| 这个一共多少克 🇨🇳 | 🇬🇧 How many grams is this | ⏯ |
| 一共多少钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
| 一共付多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
| 这个是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
| 这个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
| 这个多少钱一个 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this one | ⏯ |
| 这些东西一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these things | ⏯ |
| 这里这两件一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these two pieces together here | ⏯ |
| 一个是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is one | ⏯ |
| 啊,问一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, how much is it | ⏯ |
| 来回,一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Back and forth, how much is it | ⏯ |
| 一共需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
| 总共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the total | ⏯ |
| 我想去这个车站,一共三个人,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to this station, a total of three people, how much | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |