| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
| Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| (ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| classroom is SIY There are two have lessons in t\xe 🇨🇳 | 🇬🇧 classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =))) 🇨🇳 | 🇬🇧 nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ()) | ⏯ |
| Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
| ot M a i. jlafeç-yc!e • utilitles;m.; h Meno 🇨🇳 | 🇬🇧 ot M a i. jlafe e-yc!e Utilitles;m.; h Meno | ⏯ |
| 车速18米每分钟验货 🇨🇳 | 🇬🇧 18 m/h inspection | ⏯ |
| t khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
| qu n 🇨🇳 | 🇬🇧 qu n | ⏯ |
| Qu快速 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu fast | ⏯ |
| MT慢的 🇨🇳 | 🇬🇧 MT is slow | ⏯ |
| 曲胜杰 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu Shengjie | ⏯ |
| 屈先宏 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu Xianhong | ⏯ |
| 레프트H/카 🇨🇳 | 🇬🇧 H/H | ⏯ |
| H肮 🇨🇳 | 🇬🇧 H-H | ⏯ |
| -She the Mt-m•x hc;tt ûtrongt:r d,g.. ; gnirtutc:, Wijcrg j 🇨🇳 | 🇬🇧 -She the Mt-m-x hc; tt-trongt:r d, g. gnirtutc: , Wijcrg j | ⏯ |
| 026 Dàng nhâp China (+86) Nhâp sô diên thoai Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 026 Dng nhp China ( s.86) Nh?p sdn thoai Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
| wo yao qu shuijiao le 🇨🇳 | 🇬🇧 Wo yao qu shuijiao le | ⏯ |
| 132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam | ⏯ |
| 曲胜杰去世 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu Shengjie died | ⏯ |
| Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
| 这里是,曲靖 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres Qu Jing | ⏯ |
| t3VTvu, NESTEA ängu —hwläu löalwsafd i6usaiionTnlM.uoari 🇨🇳 | 🇬🇧 t3VTvu, NESTEA Sngu -h wlu lalwsafd i6usaiion Tnl M. uoari | ⏯ |
| Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |