| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| 我知道你有妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you have a wife | ⏯ |
| 妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 wife | ⏯ |
| 妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife | ⏯ |
| 你有你妻子的相片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture of your wife | ⏯ |
| 有妻子就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish I had a wife | ⏯ |
| 我妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife | ⏯ |
| 你的爸爸有几个妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 How many wives does your father have | ⏯ |
| 你的哥哥有几个妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Your brother has several wives | ⏯ |
| 你妻子很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your wife is beautiful | ⏯ |
| 你有没有考虑过你妻子的感受 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever thought about your wifes feelings | ⏯ |
| 您妻子呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your wife | ⏯ |
| 三个妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Three wives | ⏯ |
| 两位妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Two wives | ⏯ |
| 额,我妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, my wife | ⏯ |
| 我的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife | ⏯ |
| 你不在乎,你的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont care, your wife | ⏯ |
| 我爱你我的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 I love your wife | ⏯ |
| 如果你不爱你的妻子,你的妻子会感觉到的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont love your wife, your wife will feel it | ⏯ |
| 怎么了妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter with the wife | ⏯ |
| 丈夫与妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband with wife | ⏯ |