| 化妆美美的出门  🇨🇳 | 🇬🇧  Make-up beauty goes out | ⏯ | 
| 那你每天上下班很辛苦的  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you work very hard every day | ⏯ | 
| 做做美容  🇨🇳 | 🇬🇧  Do beauty | ⏯ | 
| 妆容  🇨🇳 | 🇬🇧  Makeup | ⏯ | 
| 上点化妆品  🇨🇳 | 🇬🇧  Get some makeup | ⏯ | 
| 化妆  🇨🇳 | 🇬🇧  Makeup | ⏯ | 
| 美容店就是女生做头发,恩化妆美甲,还有纹眉  🇨🇳 | 🇬🇧  Beauty shop is girls do hair, make-up manicures, and tattooed eyebrows | ⏯ | 
| 夜班应该很辛苦吧  🇨🇳 | 🇬🇧  The night shift should be hard, right | ⏯ | 
| 你化妆吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you wear makeup | ⏯ | 
| 我正在化妆  🇨🇳 | 🇬🇧  Im wearing makeup | ⏯ | 
| 你很辛苦。因为假期你还在上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre hard. Because youre still at work on vacation | ⏯ | 
| 幸苦你了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im so lucky with you | ⏯ | 
| 要化妆,我讨厌化妆  🇨🇳 | 🇬🇧  To make up, I hate makeup | ⏯ | 
| 皮肤上的就是化彩妆之前的那个底妆的那个是吧  🇨🇳 | 🇬🇧  On the skin is the one on the bottom of the makeup before the makeup, isnt it | ⏯ | 
| 你很喜欢用韩国的化妆品对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You like Korean cosmetics, dont you | ⏯ | 
| 不会吧你不在那里上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  No, dont you work there | ⏯ | 
| 化妆刷  🇨🇳 | 🇬🇧  Make-up brush | ⏯ | 
| 化妆品  🇨🇳 | 🇬🇧  Cosmetics | ⏯ | 
| 化妆师  🇨🇳 | 🇬🇧  Make-up artist | ⏯ | 
| 化妆水  🇨🇳 | 🇬🇧  Emollient water | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful | ⏯ |