| 他的朋友叫他不要去 🇨🇳 | 🇬🇧 His friends told him not to go | ⏯ |
| 就想叫一下好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to call a good friend | ⏯ |
| 我在叫我朋友来,带你去哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asking my friend to come and take you to Ha | ⏯ |
| 我叫我朋友去帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend to help you | ⏯ |
| 交朋友就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Just make friends | ⏯ |
| 你就是我好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my best friend | ⏯ |
| 你的好朋友,理他 🇨🇳 | 🇬🇧 Your good friend, take care of him | ⏯ |
| 叫朋友过来喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask a friend to come over for a drink | ⏯ |
| 我叫朋友带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked a friend to bring it over | ⏯ |
| 明天叫朋友来看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask a friend to come and see tomorrow | ⏯ |
| 叫你朋友1点来拿吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell your friend to pick it up at 1:00 | ⏯ |
| 你跟我这个朋友过去就好 🇨🇳 | 🇬🇧 You used to be a friend with me | ⏯ |
| 他朋友说,那你来说 🇨🇳 | 🇬🇧 His friend said, then | ⏯ |
| 你叫你朋友他们先去睡吧,没事儿 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell your friends theyll go to bed first | ⏯ |
| 你好 朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, friend | ⏯ |
| 你好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Your good friend | ⏯ |
| 你好!朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Friends | ⏯ |
| 朋友你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, friend | ⏯ |
| 你好,朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, friend | ⏯ |
| 你好。朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing. Friends | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| 510房间是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 510, isnt it | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| 510以后的房间都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Rooms after 510 are available | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |