Vietnamese to Chinese

How to say Thế nào cũng được đến hay đi đều không bận tâm in Chinese?

不会打扰你的

More translations for Thế nào cũng được đến hay đi đều không bận tâm

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau

More translations for 不会打扰你的

不会打扰你吧,不会打扰你吧  🇨🇳🇬🇧  It wont bother you, will it, will it
我不会打扰你  🇨🇳🇬🇧  Im not going to bother you
不打扰  🇨🇳🇬🇧  Dont disturb
不打扰你了  🇨🇳🇬🇧  Dont bother you
不打扰你们  🇨🇳🇬🇧  Dont bother you
会打扰到你吗  🇨🇳🇬🇧  Will i disturb you
好的,不打扰你了  🇨🇳🇬🇧  Okay, dont bother you
不会打扰到你工作吧  🇨🇳🇬🇧  It wont bother you about your work, will you
你打扰  🇨🇳🇬🇧  Youre interrupting
打扰你  🇨🇳🇬🇧  Im going to bother you
永不打扰  🇨🇳🇬🇧  Never disturb
不要打扰你的姐姐  🇨🇳🇬🇧  Dont disturb your sister
以后我不会再打扰你了  🇨🇳🇬🇧  I wont bother you again
打扰你了  🇨🇳🇬🇧  Im interrupting you
打扰  🇨🇳🇬🇧  Disturb
不打扰你聚餐了  🇨🇳🇬🇧  Dont bother you with dinner
不打扰你工作了  🇨🇳🇬🇧  Dont bother you at work
不要打扰我  🇨🇳🇬🇧  Dont bother me
我只是担心会打扰你  🇨🇳🇬🇧  Im just worried about bothering you
不好意思,打扰你了  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, please