Chinese to Vietnamese

How to say 那个圆的是笔筒吗 in Vietnamese?

Đó là thùng bút tròn

More translations for 那个圆的是笔筒吗

圆筒  🇨🇳🇬🇧  Cylinder
笔筒  🇨🇳🇬🇧  Pen
笔夹圆珠笔  🇨🇳🇬🇧  Pen clip ballpoint pen
钢笔圆珠笔  🇭🇰🇬🇧  Pen ballpoint pen
圆珠笔  🇨🇳🇬🇧  Ball pen
圆筒冰淇淋  🇨🇳🇬🇧  Cone Ice Cream
圆筒冰激凌  🇨🇳🇬🇧  Cylinder Ice Cream
刚才拿的50元,是笔筒  🇨🇳🇬🇧  The 50 yuan just taken is the pen barrel
薄铁皮做圆筒  🇨🇳🇬🇧  Thin iron as a cylinder
那是你的铅笔盒吗  🇨🇳🇬🇧  Is that your pencil case
你画的是个圆圈吗  🇨🇳🇬🇧  Did you draw a circle
造型圆珠笔  🇨🇳🇬🇧  Styling ballpoint pen
圆的那种  🇨🇳🇬🇧  Round kind
那是你的钢笔  🇨🇳🇬🇧  Thats your pen
那是你的铅笔盒吗?不是Mary的  🇨🇳🇬🇧  Is that your pencil case? Not Marys
那些铅笔是你的吗?不是Mary的  🇨🇳🇬🇧  Are those pencils yours? Not Marys
美人鱼圆珠笔  🇨🇳🇬🇧  Mermaid Ballpoint Pen
火烈鸟圆珠笔  🇨🇳🇬🇧  Flamingo Ballpoint Pen
明天就是吃那个汤圆  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow is to eat that soup round
这是你的笔吗  🇨🇳🇬🇧  Is this your pen

More translations for Đó là thùng bút tròn

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda