Chinese to Vietnamese
| 有时间一起喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time for coffee | ⏯ |
| 我们要去喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going for coffee | ⏯ |
| 有时间出来喝咖啡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time to come out for coffee | ⏯ |
| 有咖啡吗?我想喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any coffee? Id like to have coffee | ⏯ |
| 那我们去喝咖啡吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for coffee | ⏯ |
| 我在咖啡厅喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having coffee at the coffee shop | ⏯ |
| 喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink coffee | ⏯ |
| 一起喝咖啡可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you have coffee together | ⏯ |
| 我准备去喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going for coffee | ⏯ |
| 或者去喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Or go for coffee | ⏯ |
| 我想喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have coffee | ⏯ |
| 我在喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im drinking coffee | ⏯ |
| 在喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 In coffee | ⏯ |
| 喝杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a cup of coffee | ⏯ |
| 我们的咖啡还没喝 🇨🇳 | 🇬🇧 We havent had our coffee yet | ⏯ |
| 我喜欢喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 I like coffee | ⏯ |
| 我请你喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy you coffee | ⏯ |
| 我想要喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want coffee | ⏯ |
| 我想喝咖啡了 🇨🇳 | 🇬🇧 I want coffee | ⏯ |
| 你们要喝咖啡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like coffee | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
| 助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| 还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
| Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
| ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |