| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  Im down 5 pounds | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| 我拿到你的包了  🇨🇳 | 🇬🇧  I got your bag | ⏯ | 
| 你拿到杯子了  🇨🇳 | 🇬🇧  You got the cup | ⏯ | 
| 你拿到2600了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you get 2600 | ⏯ | 
| 我到了,你出来拿  🇨🇳 | 🇬🇧  Im here, you come out and get it | ⏯ | 
| 那个明拿到了,你说买的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats got it, you said you bought it | ⏯ | 
| 拉拉拿到了  🇨🇳 | 🇬🇧  Lara got it | ⏯ | 
| 你拿到了跟我说下  🇨🇳 | 🇬🇧  You got it and told me | ⏯ | 
| 你是现在拿还是退房的时候到前台拿  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you take it now or check out to the front desk | ⏯ | 
| 你找到他了吗?是的,找到了  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you find him? Yes, I found it | ⏯ | 
| 你的书拿了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you take your book | ⏯ | 
| 拿到  🇨🇳 | 🇬🇧  Get | ⏯ | 
| 我已经拿到了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive got it | ⏯ | 
| 行李拿到了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you get your luggage | ⏯ | 
| 拿到文件了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you get the papers | ⏯ | 
| 你拿到长沙  🇨🇳 | 🇬🇧  You get Changsha | ⏯ | 
| 恭喜你们拿到了第一!  🇨🇳 | 🇬🇧  Congratulations on getting the first one | ⏯ | 
| 是的他到了  🇨🇳 | 🇬🇧  yes, hes here | ⏯ | 
| 两年你是拿不到任何工资的  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant get any salary for two years | ⏯ | 
| 你是7点到加拿大的么?坐飞机辛苦了  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you 7 oclock in Canada? Its been flying | ⏯ | 
| 你是不是迟到了  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you late | ⏯ |