| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Pos机使用 🇨🇳 | 🇬🇧 Pos machine use | ⏯ |
| 使用手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Use your phone | ⏯ |
| 不要使用大功率电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not use high-power appliances | ⏯ |
| 专用的机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Dedicated machines | ⏯ |
| 使用空调使用冰箱使用洗衣机等等 🇨🇳 | 🇬🇧 Use air conditioning Use the refrigerator Use washing machine etc | ⏯ |
| 备用发电机为什么不使用 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not use the backup generator | ⏯ |
| 如何使用Pos机 🇨🇳 | 🇬🇧 How to use Pos machine | ⏯ |
| 我们会使用专用的机器分析它的成分 🇨🇳 | 🇬🇧 We use dedicated machines to analyze its composition | ⏯ |
| 机器不能停 🇨🇳 | 🇬🇧 The machine cant stop | ⏯ |
| pos机器在哪里使用,还是在伊朗吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do pos machines be used, or in Iran | ⏯ |
| 人们将来会使用机器人做家务事 🇨🇳 | 🇬🇧 People will use robots to do housework in the future | ⏯ |
| 不 我不使用它 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont use it | ⏯ |
| 你的手机我不太会使用 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not very good at using your cell phone | ⏯ |
| 不能使用了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant use it | ⏯ |
| 我不能使用 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant use it | ⏯ |
| 我不会使用 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to use it | ⏯ |
| 钢琴不使用 🇨🇳 | 🇬🇧 Piano not used | ⏯ |
| 机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Machine | ⏯ |
| 机器 🇨🇳 | 🇬🇧 machine | ⏯ |
| 使用一下打火机 🇨🇳 | 🇬🇧 Use a lighter | ⏯ |