Chinese to Vietnamese

How to say 有的人都是贱,让别人卖了还替别人数钱 in Vietnamese?

Một số người có giá rẻ, để cho người khác bán và đếm tiền cho người khác

More translations for 有的人都是贱,让别人卖了还替别人数钱

给别人这个别人在卖都卖80的  🇨🇳🇬🇧  Give someone else this one who sells 80
还有别的人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone else
还有别人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone else
别人永远都代替不了你  🇨🇳🇬🇧  No one else will ever replace you
给别人都是980  🇨🇳🇬🇧  Give others are 980
别人  🇨🇳🇬🇧  Others
这些我都给了别人钱  🇨🇳🇬🇧  I gave money to someone else
别听别人  🇨🇳🇬🇧  Dont listen to anyone else
别人老虎吃别人  🇨🇳🇬🇧  Others tiger eat others
没有别人  🇨🇳🇬🇧  No one else
别骂人了  🇨🇳🇬🇧  Dont swear
她有了别的男人  🇨🇳🇬🇧  Shes got another man
没有别人了么  🇨🇳🇬🇧  No one else
贱人  🇨🇳🇬🇧  Slut
贱人  🇨🇳🇬🇧  bitch
别人都过节去了  🇨🇳🇬🇧  Everyone elses gone for the holidays
不是我亲别人,是别人亲我  🇨🇳🇬🇧  Its not that I kiss people, its that people kiss me
别让我一个人  🇨🇳🇬🇧  Dont leave me alone
都是别人不要发  🇨🇳🇬🇧  Its all about other people dont send
照的别人  🇨🇳🇬🇧  photo of others

More translations for Một số người có giá rẻ, để cho người khác bán và đếm tiền cho người khác

Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-