| 哪里有小姐  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the lady | ⏯ | 
| 小姐姐,可以聊一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Little sister, can you talk about it | ⏯ | 
| 这附近哪里有小姐  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the lady around here | ⏯ | 
| 你可以小声叫  🇨🇳 | 🇬🇧  You can whisper | ⏯ | 
| 哪里可以看到小海豹  🇨🇳 | 🇬🇧  Where can I see the seal | ⏯ | 
| 我叫格林小姐  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is Miss Green | ⏯ | 
| 在哪里可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Where can I do that | ⏯ | 
| 你可以看到不倒翁小姐姐  🇨🇳 | 🇬🇧  You can see the little sister who doesnt fall | ⏯ | 
| 小姐小姐  🇨🇳 | 🇬🇧  Miss | ⏯ | 
| 这里可以,哪里可以直接  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay here, where can I do it directly | ⏯ | 
| 你去哪了呢?小姐姐  🇨🇳 | 🇬🇧  Where have you been? Little sister | ⏯ | 
| 叫我姐姐  🇨🇳 | 🇬🇧  Call me sister | ⏯ | 
| 叫大姐姐  🇨🇳 | 🇬🇧  Its big sister | ⏯ | 
| 邓小姐是头叫驴  🇨🇳 | 🇬🇧  Miss Deng is a donkey | ⏯ | 
| 小姐,请问哪里在卖机票  🇨🇳 | 🇬🇧  Miss, where are you selling tickets | ⏯ | 
| 小姐,请问哪里有好吃的  🇨🇳 | 🇬🇧  Miss, wheres the good food | ⏯ | 
| 小姐姐  🇨🇳 | 🇬🇧  Little sister | ⏯ | 
| 你姐姐在哪里上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Where does your sister work | ⏯ | 
| 又可以做爱的小姐吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you be a love lady again | ⏯ | 
| 哪里可以充电  🇨🇳 | 🇬🇧  Where can I charge | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |