Chinese to Vietnamese

How to say 我一个人来这里不熟悉,请帮帮忙 in Vietnamese?

Tôi không quen với đến đây một mình, hãy giúp tôi

More translations for 我一个人来这里不熟悉,请帮帮忙

家里需要请一个佣人来帮忙  🇨🇳🇬🇧  The family needs to ask a servant for help
请帮我个忙  🇨🇳🇬🇧  Please do me a favor
请帮个忙  🇨🇳🇬🇧  Please do me a favor
我也不熟悉这里  🇨🇳🇬🇧  Im not familiar with this place
请帮忙  🇨🇳🇬🇧  Please help
有人来帮个忙吗  🇨🇳🇬🇧  Is anyone here to help
叫个人来帮帮我  🇨🇳🇬🇧  Ask someone to help me
请帮帮忙,好吗  🇨🇳🇬🇧  Could you help me, please
请你帮个忙吗  🇨🇳🇬🇧  Would you please do me a favor
我不熟悉这边  🇨🇳🇬🇧  Im not familiar with this side
我不熟悉  🇨🇳🇬🇧  Im not familiar with it
叫个人进来帮帮我  🇨🇳🇬🇧  Call someone in and help me
才来这里几天,也不熟悉  🇨🇳🇬🇧  Only came here for a few days, also not familiar with
这个人应该我很熟悉  🇨🇳🇬🇧  This man should be familiar to me
还需要帮忙不帮忙  🇨🇳🇬🇧  Need help and not help
找人帮忙  🇨🇳🇬🇧  Get help
我想请你帮忙  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask you for help
帮我来一个  🇨🇳🇬🇧  Help me with one
这里你熟悉吗  🇨🇳🇬🇧  Are you familiar here
能帮我一个忙吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do me a favor

More translations for Tôi không quen với đến đây một mình, hãy giúp tôi

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home