| 家里需要请一个佣人来帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 The family needs to ask a servant for help | ⏯ |
| 请帮我个忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Please do me a favor | ⏯ |
| 请帮个忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Please do me a favor | ⏯ |
| 我也不熟悉这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not familiar with this place | ⏯ |
| 请帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help | ⏯ |
| 有人来帮个忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is anyone here to help | ⏯ |
| 叫个人来帮帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask someone to help me | ⏯ |
| 请帮帮忙,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you help me, please | ⏯ |
| 请你帮个忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you please do me a favor | ⏯ |
| 我不熟悉这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not familiar with this side | ⏯ |
| 我不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not familiar with it | ⏯ |
| 叫个人进来帮帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Call someone in and help me | ⏯ |
| 才来这里几天,也不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Only came here for a few days, also not familiar with | ⏯ |
| 这个人应该我很熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 This man should be familiar to me | ⏯ |
| 还需要帮忙不帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Need help and not help | ⏯ |
| 找人帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Get help | ⏯ |
| 我想请你帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask you for help | ⏯ |
| 帮我来一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me with one | ⏯ |
| 这里你熟悉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you familiar here | ⏯ |
| 能帮我一个忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do me a favor | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |