| 冰箱彩电,空调,电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 Refrigerator color TV, air conditioning, computer | ⏯ |
| 电脑电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 A computer | ⏯ |
| 玩电脑太多 🇨🇳 | 🇬🇧 There are too many computers to play with | ⏯ |
| 电脑电脑课 🇨🇳 | 🇬🇧 Computer Class | ⏯ |
| 以前有电脑,现在没有电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 There used to be a computer, but now there is no computer | ⏯ |
| 我又没有空是吧,有没有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not free, am I, is it | ⏯ |
| 电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 Computer | ⏯ |
| 电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 computer | ⏯ |
| 电脑虽然好用,但是太多的电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 Computers are easy to use, but there are too many computers | ⏯ |
| 这台电脑多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this computer | ⏯ |
| 噢!你用电脑登的,进空间去看看没 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh! You use the computer to log on, into the space to see if | ⏯ |
| 关电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn off the computer | ⏯ |
| 电脑房 🇨🇳 | 🇬🇧 Computer room | ⏯ |
| 电脑室 🇨🇳 | 🇬🇧 Computer room | ⏯ |
| 电脑包 🇨🇳 | 🇬🇧 Computer bag | ⏯ |
| 电脑up 🇨🇳 | 🇬🇧 Computer up | ⏯ |
| 电脑人 🇨🇳 | 🇬🇧 Computer man | ⏯ |
| 电脑课 🇨🇳 | 🇬🇧 Computer class | ⏯ |
| 看电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the computer | ⏯ |
| 空调又没冷风,坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioning is not cold, its broken | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |