| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| 我真的不想让你那么辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 I really dont want you to work so hard | ⏯ |
| 你让我找的好辛苦啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You let me find a good hard ah | ⏯ |
| 纵然生活有千辛万苦,我也要 🇨🇳 | 🇬🇧 Even though life is hard, I want to | ⏯ |
| 不过我最想对你们说辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 But Id like to say it to you | ⏯ |
| 我们生活的不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Were living a good life | ⏯ |
| 我怀孕很辛苦。想想我对你的爱我才能坚持住辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im pregnant very hard. Think of my love for you in order to hold on to the hard work | ⏯ |
| 让我们努力使我们的生活更 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets try to make our lives better | ⏯ |
| 我们的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Our lives | ⏯ |
| 纵然生活有千辛万苦,我也要带着微笑生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Even if life is hard, I have to live with a smile | ⏯ |
| 我不想让自己太痛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to make myself too miserable | ⏯ |
| 不然你干活会很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise youll work hard | ⏯ |
| 辛苦你很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard you are hard | ⏯ |
| 辛苦了,辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard, its hard | ⏯ |
| 辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 hard | ⏯ |
| 辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard | ⏯ |
| 你们辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve worked hard | ⏯ |
| 请不要干扰我们的生活,请不要干扰我们的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont interfere with our life, please dont interfere with our life | ⏯ |
| 我们的生活离不开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Our lives cant live without water | ⏯ |
| 我们的生活离不开爱 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant live without love | ⏯ |
| 我不能想象没有孩子们的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant imagine life without children | ⏯ |