| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ | 
| 工作会  🇨🇳 | 🇬🇧  Work will | ⏯ | 
| 我不会耽误工作的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not going to delay work | ⏯ | 
| 你工作会不会要迟到了  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to be late for work | ⏯ | 
| 你去工作吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You go to work | ⏯ | 
| 去工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to work | ⏯ | 
| 我一会儿去工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to work in a minute | ⏯ | 
| 不在工作上去  🇨🇳 | 🇬🇧  Not at work | ⏯ | 
| 你的工作会涉及到  🇨🇳 | 🇬🇧  Will your job be involved | ⏯ | 
| 不会打扰到你工作吧  🇨🇳 | 🇬🇧  It wont bother you about your work, will you | ⏯ | 
| 你有工作签证不是吗?正常工作不会出事情的  🇨🇳 | 🇬🇧  You have a work visa, dont you | ⏯ | 
| 不工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Inoperation | ⏯ | 
| 我真的不想你去中国工作  🇨🇳 | 🇬🇧  I really dont want you to work in China | ⏯ | 
| 所以,你的工作会需要经常去工地吗  🇨🇳 | 🇬🇧  So, will your job need to go to the site often | ⏯ | 
| 我的妈妈不用去工作  🇨🇳 | 🇬🇧  My mother doesnt have to go to work | ⏯ | 
| 你要去工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to work | ⏯ | 
| 你快去工作吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You go to work | ⏯ | 
| 你几点去工作  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you go to work | ⏯ | 
| 也可以不去工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Or you cant go to work | ⏯ | 
| 辞去工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Quit your job | ⏯ | 
| 你的妻子也不工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Your wife doesnt work | ⏯ |