| 要好好照顾自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Take good care of yourself | ⏯ | 
| 好好照顾自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Take care of yourself | ⏯ | 
| 好好照顾自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Take good care of yourself | ⏯ | 
| 照顾好你自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Take care of yourself | ⏯ | 
| 你照顾好自己  🇨🇳 | 🇬🇧  You take care of yourself | ⏯ | 
| 照顾好自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Take care of yourself | ⏯ | 
| 好的,照顾好自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, take care of yourself | ⏯ | 
| 一定要好好照顾自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Be sure to take good care of yourself | ⏯ | 
| 请你照顾好自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Please take care of yourself | ⏯ | 
| 请照顾好自己  🇹🇭 | 🇬🇧  該如 工学部 顾 好名好命 at 己 | ⏯ | 
| 祝你好运,照顾好自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Good luck and take care of yourself | ⏯ | 
| 照顾好自己 不要太累  🇨🇳 | 🇬🇧  Take care of yourself, dont be too tired | ⏯ | 
| 要照顾好自己的妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  Take care of your mother | ⏯ | 
| 要照顾好自己身体啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Take care of your body | ⏯ | 
| 别忘了好好照顾自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont forget to take good care of yourself | ⏯ | 
| 也为我照顾好你自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Take care of myself for me | ⏯ | 
| 天冷了    你们好好照顾自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold, you take good care of yourself | ⏯ | 
| 我会照顾好自己的  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take care of myself | ⏯ | 
| 在外面照顾好自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Take care of yourself outside | ⏯ | 
| 你也是。照顾好自己 弟弟  🇨🇳 | 🇬🇧  You too. Take care of yourself, brother | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳 | 🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳 | 🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ | 
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳 | 🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ |