| 破碎  🇨🇳 | 🇬🇧  Broken | ⏯ | 
| 破碎的  🇨🇳 | 🇬🇧  broken | ⏯ | 
| 破碎的  🇨🇳 | 🇬🇧  Broken | ⏯ | 
| 食物破碎料理机  🇨🇳 | 🇬🇧  Food Crusher | ⏯ | 
| 手机停机  🇨🇳 | 🇬🇧  Cell phone downtime | ⏯ | 
| 家庭破碎  🇨🇳 | 🇬🇧  Family breakup | ⏯ | 
| 开车不可以玩手机  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant play with your phone while driving | ⏯ | 
| 停机了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its down | ⏯ | 
| 手机好了,开心  🇨🇳 | 🇬🇧  The phones ready, happy | ⏯ | 
| 是的,我开会可以玩手机  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, I can play with my cell phone in a meeting | ⏯ | 
| 一,使用手机先预约才可以  🇨🇳 | 🇬🇧  One, use your phone to make an appointment before you can | ⏯ | 
| 刚才手机没电了  🇨🇳 | 🇬🇧  Just now, the phones dead | ⏯ | 
| 雨停了我才离开学校  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt leave school until the rain stopped | ⏯ | 
| 刚才手机没电关机了  🇨🇳 | 🇬🇧  Just now, the phone didnt have electricity to shut down | ⏯ | 
| 可以修手机吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I fix my cell phone | ⏯ | 
| 可以插手机吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I plug in my cell phone | ⏯ | 
| 碎纸机  🇨🇳 | 🇬🇧  Shredder | ⏯ | 
| 粉碎机  🇨🇳 | 🇬🇧  Mill | ⏯ | 
| 受伤的手好了才可以喝  🇨🇳 | 🇬🇧  The injured hand is good to drink | ⏯ | 
| 这个可以暖手,也可以充手机  🇨🇳 | 🇬🇧  This can warm your hands or charge your phone | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |