| 不要去別人家工作哦  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont go to work at someone elses house | ⏯ | 
| 我家人的工作  🇨🇳 | 🇬🇧  My familys work | ⏯ | 
| 你的工作准备的怎么样了  🇨🇳 | 🇬🇧  Hows your work preparation | ⏯ | 
| 适合不化浓妆的,适合不化浓妆的  🇨🇳 | 🇬🇧  Suitable for non-heavy makeup, suitable for non-heavy makeup | ⏯ | 
| 化妆  🇨🇳 | 🇬🇧  Makeup | ⏯ | 
| 人家在工作  🇨🇳 | 🇬🇧  People are working | ⏯ | 
| 你的家人怎么办  🇨🇳 | 🇬🇧  What about your family | ⏯ | 
| 你化妆吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you wear makeup | ⏯ | 
| 学化妆的  🇨🇳 | 🇬🇧  Learn makeup | ⏯ | 
| 你的工作情况怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  Hows your job | ⏯ | 
| 你想去新加坡工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to work in Singapore | ⏯ | 
| 你家人的工作都挺好的  🇨🇳 | 🇬🇧  Your familys work is good | ⏯ | 
| 给来接你的工作人员  🇨🇳 | 🇬🇧  To the staff who came to pick you up | ⏯ | 
| 说中国那边有人工作给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Say theres someone on the Chinese side who works for you | ⏯ | 
| 你是新加坡人,你的中文怎么那么好  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre from Singapore, how good is your Chinese | ⏯ | 
| 拒绝了新工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Turned down a new job | ⏯ | 
| 我严格的要求员工怎么去工作  🇨🇳 | 🇬🇧  I strictly ask how employees work | ⏯ | 
| 你知道怎么询问别人的工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know how to ask about someone elses job | ⏯ | 
| 那她怎么办?你的工作得到什么时候  🇨🇳 | 🇬🇧  What about her? When did you get your job | ⏯ | 
| 你家里人愿意你跑这么远去工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would your family want you to go so far to work | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| make up room  🇨🇳 | 🇬🇧  Make up room | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| 补补  🇨🇳 | 🇬🇧  Make up | ⏯ | 
| 名妆  🇨🇳 | 🇬🇧  Make-up | ⏯ | 
| 补缴  🇨🇳 | 🇬🇧  Make-up | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| 化妆刷  🇨🇳 | 🇬🇧  Make-up brush | ⏯ | 
| 补做  🇨🇳 | 🇬🇧  Make it up | ⏯ |