| 越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese dong | ⏯ |
| 我要付你多少越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 How much Vietnamese dong do I have to pay you | ⏯ |
| 我要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change the Vietnamese dong | ⏯ |
| 我需要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to change the Vietnamese dong | ⏯ |
| 我需要兑换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to exchange Vietnamese dong | ⏯ |
| 2月1号差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 February 1st is almost | ⏯ |
| 2个亿 🇨🇳 | 🇬🇧 200 million | ⏯ |
| 我不会说越南话多 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak vietnamese much | ⏯ |
| 越做越差 🇨🇳 | 🇬🇧 The worse you do, the worse you get | ⏯ |
| 差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Almost | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
| 差不多吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats about it | ⏯ |
| 差不多大 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost big | ⏯ |
| 差不多吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost there | ⏯ |
| 我不会越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
| 不会说越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
| 越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
| 在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
| 越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |