| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| 我很担心你的身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worried about your health | ⏯ |
| 你的特别导游更关心你的身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Your special guide is more concerned about your health | ⏯ |
| 让你担心了 🇨🇳 | 🇬🇧 It worries you | ⏯ |
| 别担心,没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, its okay | ⏯ |
| 别担心我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry about me | ⏯ |
| 要开心要健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Be happy and be healthy | ⏯ |
| 别担心,我很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, Im fine | ⏯ |
| 别担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Never mind | ⏯ |
| 太让我担心你了 🇨🇳 | 🇬🇧 It makes me worry about you | ⏯ |
| 身心健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Health | ⏯ |
| 别担心,我绝不会让你失望的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, I wont let you down | ⏯ |
| 我担心你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worried about you | ⏯ |
| 会的。别担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I will. Dont worry | ⏯ |
| 我最担心就是你的身体健康状况 🇨🇳 | 🇬🇧 My biggest concern is your health | ⏯ |
| 担心你 🇨🇳 | 🇬🇧 Worry about you | ⏯ |
| 请别担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont worry | ⏯ |
| 别担心,我可以帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, I can help you | ⏯ |
| 我很抱歉,让你担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to worry you | ⏯ |
| 我很健康 放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im healthy, im safe | ⏯ |
| 一切都好,让你担心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Everythings fine, it worries you | ⏯ |