| 这里水果蛋糕很少  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres very little fruit cake here | ⏯ | 
| 水太多了    放少一点水  🇨🇳 | 🇬🇧  Too much water, less water | ⏯ | 
| 这个水果多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this fruit | ⏯ | 
| 你买了多少水果  🇨🇳 | 🇬🇧  How much fruit did you buy | ⏯ | 
| 你穿的少,这里太冷了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre wearing less, its too cold here | ⏯ | 
| 冰箱里刚取出的水果太凉了  🇨🇳 | 🇬🇧  The fruit just taken out of the fridge is too cold | ⏯ | 
| 这里有很多水果  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a lot of fruit here | ⏯ | 
| 这里有水果刀吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a fruit knife here | ⏯ | 
| 少吃点水果  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat less fruit | ⏯ | 
| 这里太冷了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too cold here | ⏯ | 
| 这里太乱了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a mess here | ⏯ | 
| 这里太吵了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too noisy here | ⏯ | 
| 太少了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too short | ⏯ | 
| 太少了  🇨🇳 | 🇬🇧  Too little | ⏯ | 
| 这里哪里有水果商店  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the fruit shop | ⏯ | 
| 这里太太太太  🇨🇳 | 🇬🇧  Heres Mrs | ⏯ | 
| 这里有卖水果的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything that sells fruit here | ⏯ | 
| 水太多了  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres too much water | ⏯ | 
| 水太热了  🇨🇳 | 🇬🇧  The water is too hot | ⏯ | 
| 这些水果  🇨🇳 | 🇬🇧  These fruits | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |