| 我来了,大家好  🇨🇳 | 🇬🇧  Im coming, everyone | ⏯ | 
| 来见见我  🇨🇳 | 🇬🇧  Come and see me | ⏯ | 
| 我来接狗  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill pick up the dog | ⏯ | 
| 我是来见你们好大的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im here to see you guys | ⏯ | 
| 来见我  🇨🇳 | 🇬🇧  Come to see me | ⏯ | 
| 我的狗不见了  🇨🇳 | 🇬🇧  My dog is gone | ⏯ | 
| 这节课我来给大家上  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me give you this lesson | ⏯ | 
| 来我家  🇨🇳 | 🇬🇧  Come to my house | ⏯ | 
| 来见见我弟弟  🇨🇳 | 🇬🇧  Come and meet my brother | ⏯ | 
| 我8:00就被狗狗叫起来了  🇨🇳 | 🇬🇧  I was called up by the dog at 8:00 | ⏯ | 
| 我回来了,周日见  🇨🇳 | 🇬🇧  Im back, see you on Sunday | ⏯ | 
| 狗出来了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the dog out | ⏯ | 
| 欢迎大家到我家来玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Welcome to my house | ⏯ | 
| 对我们来说太难了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too hard for us | ⏯ | 
| 这本书对我来说太难读了  🇨🇳 | 🇬🇧  This book is too difficult for me to read | ⏯ | 
| 祝大家好运来,祝大家发大财  🇨🇳 | 🇬🇧  Good luck to all of you, and I wish you all a great deal of money | ⏯ | 
| 我来这里旅游来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im here for a trip | ⏯ | 
| 你好,欢迎来我家  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, welcome to my home | ⏯ | 
| 来我家吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Come to my house | ⏯ | 
| 来我家里  🇨🇳 | 🇬🇧  Come to my house | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Thòi gian  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi gian | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| 这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳 | 🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |