Chinese to Vietnamese

How to say 妈妈让咱们过去吃饭 in Vietnamese?

Mẹ hãy để chúng tôi đi ăn tối

More translations for 妈妈让咱们过去吃饭

妈妈去做饭  🇨🇳🇬🇧  Moms going to cook
ئانىڭىزنى سىكەي  ug🇬🇧  让你妈妈
今天去妈妈家吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Go to my mothers house for dinner today
妈妈饭  🇨🇳🇬🇧  Moms rice
妈妈,咱们一起收玩具,妈妈一起  🇨🇳🇬🇧  Mom, lets collect toys together, Mom
咱们去哪吃饭  🇨🇳🇬🇧  Where are we going to eat
去吃大餐还是妈妈做饭呢  🇨🇳🇬🇧  To eat a big meal or do Mom cook
回家吃妈妈做的饭  🇨🇳🇬🇧  Go home and eat my mothers meal
妈妈叫我回家吃饭  🇨🇳🇬🇧  Mother told me to go home for dinner
妈妈妈,我饿了,晚饭吃什么  🇨🇳🇬🇧  Mom, Im hungry
妈妈做的饭太好吃了  🇨🇳🇬🇧  Mothers cooking is so delicious
让我们去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Lets go to dinner
咱们吃饭吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets eat
妈妈带我去了小吃  🇨🇳🇬🇧  My mother took me to a snack
妈妈我们去划船  🇨🇳🇬🇧  Mom We went boating
我妈妈都吃过的人了  🇨🇳🇬🇧  My mother has eaten all the people
我吃你妈的饭  🇨🇳🇬🇧  Ill eat your mothers meal
我的妈妈做饭特别好吃  🇨🇳🇬🇧  My mother cooks very delicious
妈妈我饿了,晚饭吃什么  🇨🇳🇬🇧  Mom, Im hungry
晚上我在妈妈地方吃饭  🇨🇳🇬🇧  I eat at my mothers place at night

More translations for Mẹ hãy để chúng tôi đi ăn tối

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g