| 身体健康  🇨🇳 | 🇬🇧  Good health | ⏯ | 
| 身体健康  🇭🇰 | 🇬🇧  Good health | ⏯ | 
| 健康的身体  🇨🇳 | 🇬🇧  Healthy body | ⏯ | 
| 祝你身体健康  🇨🇳 | 🇬🇧  Wish you good health | ⏯ | 
| 祝您身体健康  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish you good health | ⏯ | 
| 保持身体健康  🇨🇳 | 🇬🇧  Keep fit | ⏯ | 
| 重视身体健康  🇨🇳 | 🇬🇧  Pay attention to physical health | ⏯ | 
| 身体健康就好  🇨🇳 | 🇬🇧  Good health is good | ⏯ | 
| 获得健康的身体  🇨🇳 | 🇬🇧  Getting a healthy body | ⏯ | 
| 不利于身体健康  🇨🇳 | 🇬🇧  Not good for your health | ⏯ | 
| 我身体是健康的  🇨🇳 | 🇬🇧  My body is healthy | ⏯ | 
| 它对身体有健康  🇨🇳 | 🇬🇧  It is healthy for the body | ⏯ | 
| 对身体健康有影响  🇨🇳 | 🇬🇧  Have an impact on health | ⏯ | 
| 祝同学们身体健康  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish your classmates good health | ⏯ | 
| 工作顺利,身体健康  🇨🇳 | 🇬🇧  Smooth work, good health | ⏯ | 
| 生日快乐,身体健康  🇨🇳 | 🇬🇧  Happy birthday, good health | ⏯ | 
| 保持你们身体健康  🇨🇳 | 🇬🇧  Keep you healthy | ⏯ | 
| 早睡早起,身体健康  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to bed early and get up early and be healthy | ⏯ | 
| 锻炼有益身体健康  🇨🇳 | 🇬🇧  Exercise is good for your health | ⏯ | 
| 身体健康,万事如意  🇨🇳 | 🇬🇧  Good health and everything goes well | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| cơ bản  🇻🇳 | 🇬🇧  Fundamental | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |