| 我不是还有三间房间没有退吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt I have three rooms that didnt recede | ⏯ | 
| 还有没有房间了  🇨🇳 | 🇬🇧  Still have a room | ⏯ | 
| 还有多少时间  🇨🇳 | 🇬🇧  How much time is left | ⏯ | 
| 有没有房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a room | ⏯ | 
| 我们房间没有电  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no electricity in our room | ⏯ | 
| 我还没有预订房间  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent reserved a room yet | ⏯ | 
| 房间还没有预订  🇨🇳 | 🇬🇧  Rooms have not been booked yet | ⏯ | 
| 还有房间吗,我们要开个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a room? Were opening a room | ⏯ | 
| 你们还有房间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a room | ⏯ | 
| 我们的房间没有拖  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no drag in our room | ⏯ | 
| 我们房间没有浴袍  🇨🇳 | 🇬🇧  There are no bathrobes in our room | ⏯ | 
| 还有房间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a room | ⏯ | 
| 还有房间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any rooms available | ⏯ | 
| 我的房间没有  🇨🇳 | 🇬🇧  My room doesnt | ⏯ | 
| 心痛,我们还没有退房  🇨🇳 | 🇬🇧  Heartache, we havent checked out yet | ⏯ | 
| 你家有多少间房子  🇨🇳 | 🇬🇧  How many houses are there in your house | ⏯ | 
| 退房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Check out | ⏯ | 
| 一房子里有多少个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  How many rooms are there in a house | ⏯ | 
| 最晚退房时间是多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the latest check-out time | ⏯ | 
| 没有房间,没有技师  🇨🇳 | 🇬🇧  No room, no technician | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| 吕先生  🇨🇳 | 🇬🇧  Mr. Lui | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Donnez-lui une fin parfaite  🇫🇷 | 🇬🇧  Give it a perfect ending | ⏯ |