| 你忘记给我喝的了  🇨🇳 | 🇬🇧  You forgot to drink it for me | ⏯ | 
| 我的老板,对不起,我刚刚忙了,忘记给你礼品了,明天给你  🇨🇳 | 🇬🇧  My boss, Im sorry, Ive just been busy, I forgot to give you gifts, Ill give it to you tomorrow | ⏯ | 
| 给你的礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  A gift for you | ⏯ | 
| 给你礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give you a present | ⏯ | 
| 对了,你还有¥520人民币在我这里、明天给你、刚才忘记了  🇨🇳 | 🇬🇧  By the way, you still have 520 RMB in my place, tomorrow to you, just forgot | ⏯ | 
| 他也给你买了礼物,就我没有给你买礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  He bought you a present, too, so I didnt buy you a present | ⏯ | 
| 给自己的礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  Give yourself a gift | ⏯ | 
| 送给你的礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  A gift for you | ⏯ | 
| 我给你给你,刚才看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give it to you | ⏯ | 
| 我明天有礼物给你  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a present for you tomorrow | ⏯ | 
| 你没有礼物给我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you have any presents for me | ⏯ | 
| 我刚才给你转账了  🇨🇳 | 🇬🇧  I just transferred money to you | ⏯ | 
| 佛陀给你的礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  A gift from the Buddha | ⏯ | 
| 我送个礼物给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give you a present | ⏯ | 
| 我给你带了两个礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  I brought you two presents | ⏯ | 
| 给你一些礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give you some presents | ⏯ | 
| 小礼物送给你  🇨🇳 | 🇬🇧  A small gift for you | ⏯ | 
| 给你一个礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give you a present | ⏯ | 
| 亲爱的,我刚刚起床,吃饭了。我爱你。从没忘记你  🇨🇳 | 🇬🇧  Honey, I just got up and ate. I love you. Never forgotten you | ⏯ | 
| 我给他的礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  The gift I gave him | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳 | 🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳 | 🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳 | 🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳 | 🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |