| 那个衣柜 🇨🇳 | 🇬🇧 That wardrobe | ⏯ |
| 你看那个女的,她好骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at that woman | ⏯ |
| 刚才那个是不是你的家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Was that your house | ⏯ |
| A你好,那个衣柜弄错了 🇨🇳 | 🇬🇧 A Hello, that wardrobe is wrong | ⏯ |
| 你看看你刚才发的字,对不对 🇨🇳 | 🇬🇧 You look at the words you just sent, dont you | ⏯ |
| 是啊,刚才我给你看的那个地点 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, I showed you the place just now | ⏯ |
| 你快看那个女的,她好骚扰 🇨🇳 | 🇬🇧 You look at that woman | ⏯ |
| 刚才那个屁是你放的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 That fart was youre playing, right | ⏯ |
| 这个号码的话,是你们的那个衣物柜 🇨🇳 | 🇬🇧 This number is your wardrobe | ⏯ |
| 这个柜刚装好 🇨🇳 | 🇬🇧 This cabinet has just been installed | ⏯ |
| 他刚才那个 🇨🇳 | 🇬🇧 He was just that | ⏯ |
| 你刚才那个已经很好了 🇨🇳 | 🇬🇧 You just got that good | ⏯ |
| 刚才下载的那个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 The software you just downloaded | ⏯ |
| 你说的那个刚才桶里还有 🇨🇳 | 🇬🇧 The one you said just now is still in the bucket | ⏯ |
| 你的衣柜是不是这样做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Does that in your wardrobe | ⏯ |
| 刚才的 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now | ⏯ |
| 你的衣服真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Your clothes look good | ⏯ |
| 我刚刚给她们看你的相片 🇨🇳 | 🇬🇧 I just showed them a picture of you | ⏯ |
| 你那个衣柜里面是有多一个被子的 🇨🇳 | 🇬🇧 How many quilts are there in your wardrobe | ⏯ |
| 刚才那个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the guy just now | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |