Chinese to Vietnamese

How to say 刚才那个也是原装一个 in Vietnamese?

Chỉ cần bây giờ đó là một trong những bản gốc

More translations for 刚才那个也是原装一个

就是刚才也有一个管子的那个  🇨🇳🇬🇧  Its the one that just had a tube
他刚才那个  🇨🇳🇬🇧  He was just that
刚才那个高了,比原来这个高了  🇨🇳🇬🇧  Thats high just now, higher than the original one
刚才那个人呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the guy just now
刚才那个是你姐姐吗  🇨🇳🇬🇧  Was that your sister just now
刚才那个餐馆是海鲜  🇨🇳🇬🇧  That restaurant was seafood just now
刚才那个是印地语言  🇨🇳🇬🇧  That was Hindi just now
就是刚才那个是硬硬地  🇨🇳🇬🇧  Thats the hard ground just now
这个是原装的麽  🇨🇳🇬🇧  Is this the original
他想做刚才那个  🇨🇳🇬🇧  He wants to do that just now
那一个包装  🇨🇳🇬🇧  That one
刚刚那套装是95一套  🇨🇳🇬🇧  Just that suit is 95
刚刚那个  🇨🇳🇬🇧  Just that one
就是刚才那个是个东北的老师  🇨🇳🇬🇧  Thats the teacher of northeast China just now
你刚才发给我那个一个是白黑,一个是前黑是吗  🇨🇳🇬🇧  The one you just sent me was white and black, and the other was black, wasnt it
那这个粉和刚才那个粉细一些呢  🇨🇳🇬🇧  What about this powder and the powder just now
刚才那个是不是你的家里  🇨🇳🇬🇧  Was that your house
刚才那个屁是你放的吧  🇨🇳🇬🇧  That fart was youre playing, right
刚才那个是中国的主席  🇨🇳🇬🇧  That was the chairman of China just now
刚才那个是国家大剧院  🇨🇳🇬🇧  That was the National Theatre just now

More translations for Chỉ cần bây giờ đó là một trong những bản gốc

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh