| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| 像一句谚语说的  🇨🇳 | 🇬🇧  Like a proverb | ⏯ | 
| 但是我不懂越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  But I dont know Vietnamese | ⏯ | 
| 就是不知道我的  🇨🇳 | 🇬🇧  Just dont know me | ⏯ | 
| 我的搭档是个很有想法的女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  My partner is a very thoughtful girl | ⏯ | 
| 但是我不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  But I dont know | ⏯ | 
| 但是我不会说英语,我可以说一点越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  But I cant speak English, I can speak a little Vietnamese | ⏯ | 
| 我不会越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont speak Vietnamese | ⏯ | 
| 我不会韩语唯一会的一句就是我爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  The only thing I can say in Korean is that I love you | ⏯ | 
| 我知道不是的  🇨🇳 | 🇬🇧  I know not | ⏯ | 
| 下面是我的搭档  🇨🇳 | 🇬🇧  Heres my partner | ⏯ | 
| 但是你英语很不错  🇨🇳 | 🇬🇧  But your English is very good | ⏯ | 
| 我真的很不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I really dont know | ⏯ | 
| 我不知道怎么组织语句  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know how to organize statements | ⏯ | 
| 有一家不错的餐厅  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a nice restaurant | ⏯ | 
| 我听不懂越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand Vietnamese | ⏯ | 
| 我的家人就一起去海南玩  🇨🇳 | 🇬🇧  My family will go to Hainan to play together | ⏯ | 
| 就像一句谚语说的,不经历风雨怎么见彩虹  🇨🇳 | 🇬🇧  As the proverb says, see a rainbow without experiencing wind and rain | ⏯ | 
| 一个很不错的想法  🇨🇳 | 🇬🇧  A great idea | ⏯ | 
| 但是我不知道你们的家庭地址  🇨🇳 | 🇬🇧  But I dont know your home address | ⏯ | 
| 但是我不知道翻译的对不对  🇨🇳 | 🇬🇧  But I dont know if the translation is right | ⏯ |