| 你想要什么礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of gift do you want | ⏯ | 
| 你想要什么礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  What gift do you want | ⏯ | 
| 你想要什么圣诞礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want a Christmas present | ⏯ | 
| 你想要什么生日礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want for your birthday | ⏯ | 
| 你想要什么圣诞礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want for Christmas | ⏯ | 
| 想要个什么礼物呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Want a gift | ⏯ | 
| 圣诞节你想要什么礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of present do you want for Christmas | ⏯ | 
| 你想要什么圣诞节礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of Christmas present do you want | ⏯ | 
| 你想收到什么礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  What gift do you want to receive | ⏯ | 
| 你有想要的礼物么  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a gift you want | ⏯ | 
| 什么礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  What gift | ⏯ | 
| 圣诞节想要什么礼物呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of present do you want for Christmas | ⏯ | 
| 礼物是你送什么我就要什么  🇨🇳 | 🇬🇧  The gift is what you give me and what I want | ⏯ | 
| 我想要礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  I want a gift | ⏯ | 
| 我要送你什么礼物好呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of gift do I want to give you | ⏯ | 
| 需要礼物么  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need a gift | ⏯ | 
| 我也想要礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  I want a gift, too | ⏯ | 
| 我想要个礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  I want a present | ⏯ | 
| 圣诞节要什么礼物呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the gift for Christmas | ⏯ | 
| 你有想要的礼物吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a gift you want | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ |