| 不需要我做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What dont I need to do | ⏯ |
| 你需要我做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need me to do | ⏯ |
| 需要我做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do You need me to do | ⏯ |
| 我需要做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do I need to do | ⏯ |
| 你什么都不需要做啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont need to do anything | ⏯ |
| 我们需要做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do we need to do | ⏯ |
| 需要我帮你做点什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need me to do for you | ⏯ |
| 你需要做什么项目 🇨🇳 | 🇬🇧 What projects do you need to do | ⏯ |
| 需不需要人陪 🇨🇳 | 🇬🇧 Need no one to accompany me | ⏯ |
| 需要我做些什么哩 🇨🇳 | 🇬🇧 What do You need me to do | ⏯ |
| 现在需要我做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need me to do now | ⏯ |
| 我需要做些什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do I need to do | ⏯ |
| 还需要我做什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need me to do anything else | ⏯ |
| 你需要我什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need for me | ⏯ |
| 我不会再期待什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not expecting anything anymore | ⏯ |
| 你先生只是陪您过来不需要做什么是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Your husband just came with you and didnt need to do anything, did he | ⏯ |
| 你要我做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want me to do | ⏯ |
| 你会做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you do | ⏯ |
| 你们需要我帮你们做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need me to do for you | ⏯ |
| 我会做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I going to do | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |