Vietnamese to Chinese
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ | 
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ | 
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ | 
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ | 
| 助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| 还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ | 
| Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ | 
| ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ | 
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ | 
| 我们要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going | ⏯ | 
| 我们去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going | ⏯ | 
| 今天我们要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going today | ⏯ | 
| 我们要去哪儿拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going to take pictures | ⏯ | 
| 我们接下来要去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going next | ⏯ | 
| 你们要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ | 
| 你们要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to go | ⏯ | 
| 你们是要去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ | 
| 他们要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are they going | ⏯ | 
| 你要去哪里?去我们公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going? Go to our company | ⏯ | 
| 我要去哪裡 🇨🇳 | 🇬🇧 Where am I going | ⏯ | 
| 我要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where am I going | ⏯ | 
| 要去哪里?要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going? Where are we going | ⏯ | 
| 我们去哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going | ⏯ | 
| 我们去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going | ⏯ | 
| 待会儿我们要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going later | ⏯ | 
| 接下来我们要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going next | ⏯ | 
| 你要介绍我们去哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ | 
| 你们要去哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ | 
| 你们要去哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |