| Hom nay lm mà  🇻🇳 | 🇬🇧  This is the LM | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳 | 🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| 但那是过去  🇨🇳 | 🇬🇧  But thats the past | ⏯ | 
| 那边冷不冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it cold over there | ⏯ | 
| 去那里吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Go there and eat | ⏯ | 
| 冷却塔是那里去  🇨🇳 | 🇬🇧  The cooling tower is where to go | ⏯ | 
| 印度那边冷不冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it cold on the Indian side | ⏯ | 
| 那里很冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold there | ⏯ | 
| 啊,但我不想出去,外面好冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, but I dont want to go out, its cold outside | ⏯ | 
| 那我们去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  So were going to dinner | ⏯ | 
| 那我去吃点饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill have some food | ⏯ | 
| 冷了不好吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold and bad to eat | ⏯ | 
| 你那里冷吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you cold there | ⏯ | 
| 我去那里吃大餐  🇨🇳 | 🇬🇧  I went there for a big meal | ⏯ | 
| 但是我们要去那里面  🇨🇳 | 🇬🇧  But were going to go there | ⏯ | 
| 你们那里冷吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you cold there | ⏯ | 
| 我想去那里吃海鲜  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go there and eat seafood | ⏯ | 
| 我们去那吃东西吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go eat there | ⏯ | 
| 你那天说你想去吃  🇨🇳 | 🇬🇧  You said the other day you wanted to eat | ⏯ | 
| 我们那里的人都很喜欢吃冷面  🇨🇳 | 🇬🇧  People there like cold noodles | ⏯ | 
| 那但是姐姐给你去拿了  🇨🇳 | 🇬🇧  But my sister took it for you | ⏯ | 
| 我这里也很冷,但我还是每天都去  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold here, but I still go every day | ⏯ |