Chinese to Vietnamese

How to say 只有这个 in Vietnamese?

Đó là tất cả

More translations for 只有这个

好像只有这个  🇨🇳🇬🇧  It seems to be the only one
只有这一个吗  🇨🇳🇬🇧  Is there only one
只有这个颜色  🇨🇳🇬🇧  Only this color
只有这个型号  🇨🇳🇬🇧  Only this model
这个款只有一个了  🇨🇳🇬🇧  Theres only one one for this one
这个只有一个质量  🇨🇳🇬🇧  This one-of-a-half quality
就只有这个机票  🇨🇳🇬🇧  Thats the only ticket
只有这个几双了  🇨🇳🇬🇧  Only these pairs
这一箱只有60个  🇨🇳🇬🇧  There are only 60 boxes
只有这几个形状  🇨🇳🇬🇧  Only these shapes
这里只有只有十个特价处理  🇨🇳🇬🇧  There are only ten specialdeals to deal with
这个我这里只有四台  🇨🇳🇬🇧  Theres only four of me here
这个这只鸡  🇨🇳🇬🇧  This chicken
只要这个  🇨🇳🇬🇧  As long as this
只有这些  🇨🇳🇬🇧  Only these
只有这款  🇨🇳🇬🇧  Only this one
只有这样  🇨🇳🇬🇧  Thats the only way
只有一个  🇨🇳🇬🇧  Theres only one
只有一个  🇨🇳🇬🇧  There is only one
这个只有高质量的  🇨🇳🇬🇧  This ones only high-quality

More translations for Đó là tất cả

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries