Chinese to Vietnamese

How to say 这回可以方便沟通了 in Vietnamese?

Thời gian này, nó dễ dàng để giao tiếp

More translations for 这回可以方便沟通了

沟通不方便  🇨🇳🇬🇧  Communication is not convenient
可以进行非常方便的沟通  🇨🇳🇬🇧  It can be very convenient to communicate
它可以方便我们的沟通交流  🇨🇳🇬🇧  It can facilitate our communication
为了方便沟通,我加你微信了  🇨🇳🇬🇧  In order to facilitate communication, I add you WeChat
沟通很方便,所以现在柬埔寨  🇨🇳🇬🇧  Communication is very convenient, so now Cambodia
会玩这个吗?有翻译,沟通方便  🇨🇳🇬🇧  Can you play with this? Translation, easy communication
咱俩个就可以沟通了  🇨🇳🇬🇧  We can communicate with each other
所以这里交通很方便  🇨🇳🇬🇧  So the traffic here is very convenient
为了方便后续沟通,我加你微信了  🇨🇳🇬🇧  In order to facilitate follow-up communication, I add you WeChat
我可以用这个给你沟通  🇨🇳🇬🇧  I can use this to communicate with you
这样沟通  🇨🇳🇬🇧  This communication
以后有事在群里和我讲,方便沟通  🇨🇳🇬🇧  After something in the group to talk to me, easy to communicate
我怕出去吃饭不方便沟通  🇨🇳🇬🇧  Im afraid its not convenient to talk about going out for dinner
为了方便我们的沟通,我加你微信了  🇨🇳🇬🇧  In order to facilitate our communication, I add you WeChat
这个软件我可以跟你沟通的了  🇨🇳🇬🇧  I can communicate with you with this software
可以帮我沟通一下  🇨🇳🇬🇧  You can help me communicate
我们可以微信沟通  🇨🇳🇬🇧  We can communicate with WeChat
我已经跟工人沟通了方案。可以解决  🇨🇳🇬🇧  I have communicated with the workers about the plan. can be resolved
这里的交通太不方便了  🇨🇳🇬🇧  The traffic here is too inconvenient
我们这样子沟通可以减肥  🇨🇳🇬🇧  We can lose weight in this way

More translations for Thời gian này, nó dễ dàng để giao tiếp

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Dàng nhêp thé dàng nhâp scr dung sô dlên thoai hoàc n thoai hoàc user nxne hâu Lây lai mât khSu  🇨🇳🇬🇧  Dng nhp th?dng nh?p scr dung sdln thoai hoc n thoai hoc user nxne hu Ly lai mt kh Su
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
026 Dàng nhâp China (+86) Nhâp sô diên thoai Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu  🇨🇳🇬🇧  026 Dng nhp China ( s.86) Nh?p sdn thoai Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u