| 翻译的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation problems | ⏯ |
| 我没有说你,翻译有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt say you, theres a problem with the translation | ⏯ |
| 好的没问题,我翻译一下。发给您 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, no problem, Ill translate it. Send it to you | ⏯ |
| 把你想问的问题翻译发给我,我没有听懂你问的 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the translation of the question you want to ask, I didnt understand what you asked | ⏯ |
| 你翻译的有问题吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a problem with your translation, dont you | ⏯ |
| 你翻译官有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something wrong with your translator | ⏯ |
| 手机能翻译,不是问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Cell phones can be translated, not a problem | ⏯ |
| 听不懂你说什么,可能翻译不好,这个翻译没有翻译清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand what you say, may not translate well, this translation is not clear | ⏯ |
| 没问题,我翻译一下就给你 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem, Ill give it to you by i | ⏯ |
| 那没有问题,我们可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats no problem, we can | ⏯ |
| 可能我翻译的不对 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe I didnt translate it right | ⏯ |
| 中文你可以翻译看懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese you can translate it | ⏯ |
| 有没有翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a translator | ⏯ |
| 可以的,没有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, no problem | ⏯ |
| 我们有翻译,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a translator, okay | ⏯ |
| 你这个翻译看不懂的 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont understand this translator | ⏯ |
| 可能翻译的不对 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe the translation is wrong | ⏯ |
| 你看有什么问题我们可以通过这样子的方式来翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 You see whats the problem we can translate in this way | ⏯ |
| 翻译软件出问题了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something wrong with the translation software | ⏯ |
| 肯定是翻译出问题 🇨🇳 | 🇬🇧 There must be something wrong with the translation | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |