| 爸爸上来  🇨🇳 | 🇬🇧  Dads coming up | ⏯ | 
| 爸爸马上下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Dads horse commutes to work | ⏯ | 
| 这里有一个车站,车马上开过来  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a station here, and the car will come right away | ⏯ | 
| 爸爸太忙了没能开车送我上学  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad was too busy to drive me to school | ⏯ | 
| 我的爸爸经常开车去上班  🇨🇳 | 🇬🇧  My father often drives to work | ⏯ | 
| 是的,我爸爸会开车  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, my dad can drive | ⏯ | 
| 我爸爸随即跟了上来  🇨🇳 | 🇬🇧  My dad followed up | ⏯ | 
| 爸爸去上班了  🇨🇳 | 🇬🇧  Dads at work | ⏯ | 
| 我爸爸自己开了个饭馆  🇨🇳 | 🇬🇧  My dad opened his own restaurant | ⏯ | 
| 他开车和爸爸一样好  🇨🇳 | 🇬🇧  He drives as well as his father | ⏯ | 
| 爸爸开车送我去学校  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad drove me to school | ⏯ | 
| 我爸爸叫马超  🇨🇳 | 🇬🇧  My fathers name is Ma Chao | ⏯ | 
| 打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸 | ⏯ | 
| 我后悔有这个爸爸了  🇨🇳 | 🇬🇧  I regret having this father | ⏯ | 
| 爸爸,快来  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad, come on | ⏯ | 
| 爸爸下来  🇨🇳 | 🇬🇧  Dads down | ⏯ | 
| 快到爸爸这儿来  🇨🇳 | 🇬🇧  Come to Dads | ⏯ | 
| 我爸爸通常骑自行车去上班。他从来不开车  🇨🇳 | 🇬🇧  My father usually goes to work by bike. He never drives | ⏯ | 
| 爸爸开着车送我去学校  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad drove me to school | ⏯ | 
| 爸爸爸爸爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad, dad, dad | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| TRÄ•GÓL LÁI  🇨🇳 | 🇬🇧  TR-G-L L?I | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| cha•weætup:70run41:csFS  🇨🇳 | 🇬🇧  cha-we?tup: 70run41:csFS | ⏯ | 
| Lo MB u cha  🇨🇳 | 🇬🇧  Lo MB u cha | ⏯ | 
| MÉst1g or Invalkj CHA  🇨🇳 | 🇬🇧  M?st1g or Invalkj CHA | ⏯ | 
| 查瑾芯  🇨🇳 | 🇬🇧  Cha-Core | ⏯ | 
| 查瑾瀚  🇨🇳 | 🇬🇧  Cha Han | ⏯ | 
| Vỏ xe oto  🇻🇳 | 🇬🇧  Car Tires | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳 | 🇬🇧  Buy Dew with the boss | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| 你好帅呀  🇨🇳 | 🇬🇧  cha mo ni sei yo | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| (ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳 | 🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |