Vietnamese to Chinese

How to say Cảm ơn vì câu nói đó in Chinese?

谢谢你的说

More translations for Cảm ơn vì câu nói đó

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 谢谢你的说

谢谢你说  🇨🇳🇬🇧  Thank you for saying
谢谢你的解说  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your explanation
他说谢谢你  🇨🇳🇬🇧  He said thank you
我说谢谢你  🇨🇳🇬🇧  I said thank you
谢谢你要说不用谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you for saying no thanks
玛丽,说谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Mary, thank you
玛丽,说“谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Mary, say thank you
说“谢谢你”,玛丽  🇨🇳🇬🇧  Say thank you, Mary
听我说谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Listen to me, thank you
我说“谢谢  🇨🇳🇬🇧  I said thank you
请说谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please say thank you
谢谢你,谢谢你的支持  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you for your support
谢谢  🇹🇭🇬🇧  谢谢 谢谢
谢谢你的  🇨🇳🇬🇧  Thank you for that
谢谢你的  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much
谢谢你,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you
我说“谢谢你爸爸  🇨🇳🇬🇧  I said, Thank you, Dad
你不会说谢谢吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to say thank you
谢谢怎么说  🇨🇳🇬🇧  Thank you for saying that
说谢谢韩国  🇨🇳🇬🇧  Say thank you Korea