| 到这里下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Get off here | ⏯ |
| 这里下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Get off here | ⏯ |
| 我这里下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im getting off here | ⏯ |
| 这里下车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you get off here | ⏯ |
| 从这里下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Get off here | ⏯ |
| 在这里下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Get off here | ⏯ |
| 然后电瓶车是那这里下这里下车看到没有 🇨🇳 | 🇬🇧 And then the battery car is that here under the car to see | ⏯ |
| 在这里下车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Get off here | ⏯ |
| 我在这里下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im getting off here | ⏯ |
| 我想要这里下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to get off here | ⏯ |
| 确认下,地下车库这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Confirm that, the underground garage here | ⏯ |
| 这里有到T3的车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a car to T3 | ⏯ |
| 这个车到哪里去做 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does this car go | ⏯ |
| 你是在这里下车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you getting off here | ⏯ |
| 可以在这里下车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get off here | ⏯ |
| 谢谢,我在这里下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Im getting off here | ⏯ |
| 音问一下,这里能打到出租车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If you ask, can I get a taxi here | ⏯ |
| 请问一下,这里能打到出租车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, can I get a taxi here | ⏯ |
| 车辆到站,请下车 🇨🇳 | 🇬🇧 When the vehicle arrives at the station, please get off | ⏯ |
| 到站请下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Please get off at the station | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| 显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| ra is o ter i e $th,• and the pig is the twelfth 🇨🇳 | 🇬🇧 ra is o ter i E $th, and the pig is the twelfth | ⏯ |